Có 4 kết quả:
倒卖 dǎo mài ㄉㄠˇ ㄇㄞˋ • 倒賣 dǎo mài ㄉㄠˇ ㄇㄞˋ • 捣卖 dǎo mài ㄉㄠˇ ㄇㄞˋ • 搗賣 dǎo mài ㄉㄠˇ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resell at a profit
(2) to speculate
(2) to speculate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resell at a profit
(2) to speculate
(2) to speculate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resell at a profit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resell at a profit
Bình luận 0